Có 3 kết quả:

波数 bō shù ㄅㄛ ㄕㄨˋ波數 bō shù ㄅㄛ ㄕㄨˋ波束 bō shù ㄅㄛ ㄕㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

wave number (reciprocal of frequency)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wave number (reciprocal of frequency)

Bình luận 0

bō shù ㄅㄛ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

beam

Bình luận 0