Có 3 kết quả:
波数 bō shù ㄅㄛ ㄕㄨˋ • 波數 bō shù ㄅㄛ ㄕㄨˋ • 波束 bō shù ㄅㄛ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wave number (reciprocal of frequency)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wave number (reciprocal of frequency)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
beam
Bình luận 0